Có 2 kết quả:
作主 zuò zhǔ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ • 做主 zuò zhǔ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide
(2) to make decisions
(3) to take responsibility (for deciding)
(4) to be in charge
(5) to give sb justice
(2) to make decisions
(3) to take responsibility (for deciding)
(4) to be in charge
(5) to give sb justice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 作主[zuo4 zhu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0